Page 616 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 616

194
                                 (Tiếp theo) Số trường học phổ thông
                                 (Cont.) Number of schools of general education


                                                                    Năm học - School year

                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014-    2015-   2016-   2017-    Prel.

                                                            2015     2016    2017     2018   2018-
                                                                                              2019


                                                             Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                Index (Previous year = 100) - %

                        Tiểu học - Primary school           99,07    97,66   76,08   83,02   62,88
                           Công lập - Public                99,07    97,66   76,08   83,02   62,88

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school              99,04    97,10   71,14   84,62   63,64
                           Công lập - Public                99,04    97,10   71,14   84,62   63,64
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school             100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                           Công lập - Public               100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Phổ thông cơ sở
                        Primary and lower secondary school   121,05   121,74   278,57   129,49   143,56

                           Công lập - Public               121,05   121,74   278,57   129,49   143,56
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                        Trung học (Trường DTNT cấp II; III)
                        Lower and Upper secondary school       -    100,00  1.000,00   100,00   100,00
                           Công lập - Public                   -    100,00  1.000,00   100,00   100,00

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Phổ thông (Trường liên cấp I; II; III)
                        General education school               -        -       -        -       -

                           Công lập - Public                   -        -       -        -       -
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -



                                                           573
   611   612   613   614   615   616   617   618   619   620   621