Page 613 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 613
192
Số giáo viên mầm non
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool education by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Năm học - School year Năm học - School year
2017 - 2018 2018 - 2019
Tổng số Chia ra - Of which Tổng số Chia ra - Of which
Total Total
Công lập Ngoài Công lập Ngoài
Public công lập Public công lập
Non-public Non-public
TỔNG SỐ - TOTAL 5.285 5.156 129 5.421 5.268 153
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 462 355 107 461 358 103
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 420 420 - 445 445 -
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 220 220 - 234 234 -
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 508 508 - 547 539 8
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 664 664 - 703 703 -
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 300 300 - 315 315 -
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 498 476 22 522 504 18
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 446 446 - 438 438 -
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 806 806 - 834 810 24
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 508 508 - 481 481 -
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 453 453 - 441 441 -
570