Page 610 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 610

Số lớp/nhóm trẻ mầm non
                        190
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of classes/groups of children of preschool education
                                 by district

                                                                                  ĐVT: Lớp - Unit: Class

                                                   Năm học - School year     Năm học - School year
                                                       2017 - 2018               2018 - 2019

                                               Tổng số   Chia ra - Of which   Tổng số   Chia ra - Of which
                                                Total                     Total
                                                       Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                                        Public   công lập         Public   công lập
                                                                Non-public               Non-public

                        TỔNG SỐ - TOTAL         2.955    2.900     55    2.731    2.630    101
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city            219      175      44      336      261     75
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district          224      224       -      232      232      -
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district          100      100       -       99      99       -

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district       241      241       -      266      261      5

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district         322      322       -      325      325      -

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district       144      144       -      147      147      -

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district         247      236      11      263      254      9
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district        237      237       -      231      231      -
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district         807      807       -      402      390     12
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district        201      201       -      216      216      -
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district        213      213       -      214      214      -


                                                           567
   605   606   607   608   609   610   611   612   613   614   615