Page 611 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 611
191
Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education
Sơ bộ
2014- 2015- 2016- 2017- Prel.
2015 2016 2017 2018 2018-
2019
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person) 5.012 5.150 5.361 5.285 5.421
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … … … … …
Công lập - Public 4.875 5.062 5.263 5.156 5.268
Ngoài công lập - Non-public 137 88 98 129 153
Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil) 59.591 61.259 64.916 64.522 65.525
Phân theo loại hình
By types of ownership
Công lập - Public 58.417 60.279 63.865 63.132 63.939
Ngoài công lập - Non-public 1.174 980 1.051 1.390 1.586
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds) 14.663 13.637 13.620 13.073 14.566
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 years olds to 5 years olds 44.928 47.622 51.296 51.449 50.959
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of children per class (Children) 24 17 21 22 24
Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
Average number of children per teacher
(Children) 12 12 12 12 12
568