Page 608 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 608

188
                                 Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
                                 Number of schools, classes/groups of children
                                 and classrooms of preschool education

                                                                     Năm học - School year

                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014-   2015-    2016-   2017-    Prel.
                                                            2015     2016    2017    2018    2018-
                                                                                              2019
                        Số trường học (Trường)
                        Number of schools (School)           230      227     227     227      229
                           Công lập - Public                 227      224     223     222      222
                           Ngoài công lập - Non-public         3        3       4       5        7
                        Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
                        Number of classes (Class/group)     2.513   3.573    3.050   2.955   2.731

                           Công lập - Public                2.450   3.537    3.009   2.900   2.630
                           Ngoài công lập - Non-public        63       36      41      55      101
                        Số phòng học (Phòng)
                        Number of classrooms (Classroom)    2.507   2.461    3.254   2.955   2.989
                           Công lập - Public                2.453   2.424    3.212   2.900   2.909
                           Ngoài công lập - Non-public        54       37      42      55       80


                                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                 Index (Previous year = 100) - %

                        Số trường học - Number of schools   100,44   98,70   100,00   100,00   100,88
                           Công lập - Public               100,00   98,68    99,55   99,55   100,00
                           Ngoài công lập - Non-public     150,00   100,00   133,33   125,00   140,00
                        Số lớp/nhóm trẻ - Number of classes   95,77   142,18   85,36   96,89   92,42
                           Công lập - Public                94,45   144,37   85,07   96,38   90,69
                           Ngoài công lập - Non-public     210,00   57,14   113,89   134,15   183,64

                        Số phòng học - Number of classrooms   97,36   98,17   132,22   90,81   101,15
                           Công lập - Public                99,27   98,82   132,51   90,29   100,31
                           Ngoài công lập - Non-public     234,78   68,52   113,51   130,95   145,45









                                                           565
   603   604   605   606   607   608   609   610   611   612   613