Page 614 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 614
193
Số học sinh mầm non
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education by district
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
Năm học - School year Năm học - School year
2017 - 2018 2018 - 2019
Tổng số Chia ra - Of which Tổng số Chia ra - Of which
Total Total
Công lập Ngoài Công lập Ngoài
Public công lập Public công lập
Non-public Non-public
TỔNG SỐ - TOTAL 64.522 63.132 1.390 65.525 63.939 1.586
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 6.181 5.009 1.172 8.050 6.970 1.080
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 4.592 4.592 - 4.389 4.389 -
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 2.570 2.570 - 2.311 2.311 -
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 6.920 6.920 - 6.854 6.797 57
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 8.994 8.994 - 8.680 8.680 -
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 3.728 3.728 - 3.484 3.484 -
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 6.520 6.302 218 6.585 6.389 196
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 4.433 4.433 - 4.282 4.282 -
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 10.083 10.083 - 10.827 10.574 253
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 5.315 5.315 - 5.008 5.008 -
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 5.186 5.186 - 5.055 5.055 -
571