Page 615 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 615

194
                                 Số trường học phổ thông
                                 Number of schools of general education

                                                                    Năm học - School year

                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014-    2015-   2016-   2017-    Prel.

                                                            2015     2016    2017     2018   2018-
                                                                                              2019


                                                                      Trường - School

                        Tiểu học - Primary school            214      209     159     132       83
                           Công lập - Public                 214      209     159     132       83
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school               207      201     143     121       77
                           Công lập - Public                 207      201     143     121       77

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school                37       37      37      37       37
                           Công lập - Public                  37       37      37      37       37
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                        Phổ thông cơ sở
                        Primary and lower secondary school    23       28      78     101      145
                           Công lập - Public                  23       28      78     101      145

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Trung học (Trường DTNT cấp II; III)
                        Lower and Upper secondary school       1        1      10      10       10
                           Công lập - Public                   1        1      10      10       10
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                        Phổ thông (Trường liên cấp I; II; III)
                        General education school               -        -       -        -       1
                           Công lập - Public                   -        -       -        -       -

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       1





                                                           572
   610   611   612   613   614   615   616   617   618   619   620