Page 487 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 487
151
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of buffaloes by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 3.198,0 3.260,0 3.328,0 3.439,0 3.547,8
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 72,0 68,0 56,0 56,0 56,8
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 109,0 115,0 123,0 132,0 138,0
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 264,0 235,0 228,0 238,0 245,0
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 451,0 422,0 438,0 456,0 466,0
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 476,0 553,0 577,0 595,0 610,0
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 121,0 105,0 110,0 121,0 125,0
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 323,0 364,0 381,0 396,0 411,0
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 81,0 82,0 81,0 83,0 85,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 720,0 728,0 748,0 755,0 790,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 341,0 352,0 366,0 376,0 385,0
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 240,0 236,0 220,0 231,0 236,0
444