Page 451 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 451
115
Sản lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 214.968,0 195.769,0 215.878,0 180.592,0 207.220,0
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 5.448,0 5.435,0 5.596,0 5.042,0 5.195,0
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 10.270,0 10.323,0 10.457,0 8.793,0 9.743,5
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 11.814,0 11.390,0 12.226,0 9.298,0 11.195,6
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 26.110,0 22.788,0 26.122,0 23.525,0 23.930,4
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 33.209,0 28.495,0 33.265,0 24.036,0 29.933,2
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 6.968,0 7.019,0 7.188,0 5.118,0 6.635,3
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 25.210,0 24.329,0 25.910,0 21.914,0 24.890,0
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 10.923,0 10.745,0 10.973,0 9.451,0 10.605,1
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 49.272,0 45.672,0 48.863,0 41.070,0 49.807,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 17.310,0 13.468,0 16.978,0 13.930,0 16.789,7
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 18.434,0 16.105,0 18.300,0 18.415,0 18.495,2
408