Page 450 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 450

114
                                 Năng suất lúa cả năm
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of paddy by district


                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL               53,12     49,90     54,09     45,77    53,47
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 52,23     51,61     53,76     48,30    51,05
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               50,72     50,45     50,52     41,07    49,04

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               55,33     51,66     56,55     43,19    51,97

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            53,67     51,03     54,20     50,76    54,57

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              54,32     47,54     56,11     41,03    54,22

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            53,44     53,70     54,21     45,66    53,65
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              53,90     52,47     54,26     46,03    53,79
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             49,58     49,20     50,13     41,04    46,61
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              53,46     50,49     54,44     46,54    55,14
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             48,08     42,58     49,60     40,64    50,36

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             56,06     51,49     57,22     57,76    58,12










                                                           407
   445   446   447   448   449   450   451   452   453   454   455