Page 449 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 449

113
                                 Diện tích lúa cả năm
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of paddy by district


                                                                                       ĐVT - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL             40.471,0   39.229,0   39.909,0   39.456,0   38.753,4
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                1.043,0   1.053,0   1.041,0   1.044,0   1.017,7
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district              2.025,0   2.046,0   2.070,0   2.141,0   1.986,7

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district              2.135,0   2.205,0   2.162,0   2.153,0   2.154,2

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           4.865,0   4.466,0   4.820,0   4.635,0   4.385,3

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             6.114,0   5.994,0   5.929,0   5.858,0   5.520,8

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district           1.304,0   1.307,0   1.326,0   1.121,0   1.236,8
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district             4.677,0   4.637,0   4.775,0   4.761,0   4.627,4
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district            2.203,0   2.184,0   2.189,0   2.303,0   2.275,2
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             9.217,0   9.046,0   8.976,0   8.824,0   9.033,0
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            3.600,0   3.163,0   3.423,0   3.428,0   3.334,2

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            3.288,0   3.128,0   3.198,0   3.188,0   3.182,2









                                                           406
   444   445   446   447   448   449   450   451   452   453   454