Page 446 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 446
110
Diện tích gieo trồng lúa cả năm
Planted area of paddy
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Lúa đông xuân Lúa mùa
Spring paddy Winter paddy
Ha
2014 40.471,0 16.239,0 24.232,0
2015 39.229,0 16.352,0 22.877,0
2016 39.909,0 16.502,0 23.407,0
2017 39.456,0 16.340,0 23.116,0
Sơ bộ - Prel. 2018 38.753,4 16.127,3 22.626,1
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2014 98,48 97,96 98,84
2015 96,93 100,70 94,41
2016 101,73 100,92 102,32
2017 98,86 99,02 98,76
Sơ bộ - Prel. 2018 98,22 98,7 97,88
403