Page 445 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 445
109
Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals per capita by district
Đơn vị tính - Unit: Kg
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 453 438 461 402 419
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 80 80 81 73 71
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 870 867 886 749 621
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 476 455 475 384 436
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 387 389 418 369 350
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 504 456 492 373 427
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 362 363 364 315 348
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 520 507 519 464 509
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 501 562 562 536 548
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 492 475 495 432 476
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 423 360 428 379 434
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 532 495 532 533 527
402