Page 444 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 444
108
Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 367.129,0 358.398,0 380.104,0 334.385,0 354.456,9
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 7.381,0 7.457,0 7.597,0 6.901,0 6.840,0
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 45.813,0 46.019,0 47.459,0 40.454,0 34.158,0
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 15.185,0 14.625,0 15.421,0 12.547,0 14.499,2
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 35.717,0 36.246,0 39.232,0 34.969,0 33.764,3
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 54.660,0 49.904,0 54.295,0 41.575,0 48.484,7
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 15.263,0 15.449,0 15.588,0 13.600,0 15.300,1
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 42.177,0 41.539,0 42.867,0 38.650,0 43.128,0
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 26.962,0 30.560,0 30.790,0 29.633,0 30.698,7
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 67.221,0 65.451,0 68.825,0 60.544,0 67.937,1
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 26.072,0 22.345,0 26.798,0 23.964,0 27.948,5
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 30.678,0 28.803,0 31.232,0 31.548,0 31.698,4
401