Page 442 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 442

106
                                 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
                                 Planted area and production of cereals

                                             Diện tích - Planted area      Sản lượng - Production
                                        Tổng số     Chia ra - Of which   Tổng số   Chia ra - Of which
                                         Total     Lúa        Ngô       Total    Lúa       Ngô
                                                  Paddy      Maize              Paddy      Maize

                                                    Ha                          Tấn - Ton


                             2014       78.097,0     40.471,0    37.626,0    367.129,0    214.968,0   152.161,0


                             2015       78.116,0     39.229,0    38.887,0    358.398,0    195.769,0   162.629,0


                             2016       77.913,0     39.909,0     38.004,0    380.104,0    215.878,0   164.226,0


                             2017       76.122,0     39.456,0     36.666,0    334.385,0    180.592,0   153.793,0


                        Sơ bộ - Prel. 2018   72.153,4     38.753,4     33.400,0    354.456,9    207.220,0   147.236,9

                                                     Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                        Index (Previous year = 100) - %


                             2014        100,19    98,48      102,09   102,33    104,64    99,22

                             2015        100,02    96,93      103,35    97,62     91,07    106,88

                             2016         99,74   101,73       97,73   106,06    110,27    100,98

                             2017         97,70    98,86       96,48    87,97     83,65    93,65

                        Sơ bộ - Prel. 2018   94,79   98,22     91,09   106,00    114,74    95,74














                                                           399
   437   438   439   440   441   442   443   444   445   446   447