Page 443 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 443

107
                                 Diện tích cây lương thực có hạt
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of cereals by district


                                                                                        ĐVT - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL             78.097,0   78.116,0   77.913,0   76.122.0   72.153,4
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                1.601,0   1.612,0   1.557,0   1.512,0   1.425,9
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district              9.924,0   9.958,0   10.290,0   9.831,0   7.280,9

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district              2.926,0   2.974,0   2.916,0   2.912,0   2.909,2

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           7.574,0   7.485,0   7.591,0   7.036,0   6.502,5

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district            10.880,0   10.826,0   10.470,0   10.111,0   9.379,0

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district           3.281,0   3.293,0   3.303,0   3.137,0   3.276,4
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district             8.590,0   8.524,0   8.729,0   8.712,0   8.677,9
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district            7.320,0   7.414,0   7.188,0   7.333,0   7.257,7
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district            14.255,0   14.742,0   14.416,0   14.107,0   13.900,5
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            6.076,0   5.780,0   5.975,0   5.930,0   6.067,8

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            5.670,0   5.508,0   5.478,0   5.501,0   5.475,7








                                                           400
   438   439   440   441   442   443   444   445   446   447   448