Page 423 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 423
Biểu Trang
Table Page
Hiện trạng rừng đến 31/12/2018
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of forest as of 31 December 2018 by district
st
Diện tích rừng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of forest (including immature forest) by district
Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of new concentrated planted forest by district
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products by types of forest products
Sản lượng gỗ
Gross output of wood
Nuôi trồng thủy sản
Aquaculture
Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of aquaculture by district
Số lồng nuôi cá phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of fish cages by district
Sản lượng thủy sản
Production of fishery
Sản lượng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishery by district
Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác hải sản
phân theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources
by capacity group, by industry of catching
380