Page 418 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 418
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu Trang
Table Page
104 Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms by district
105 Số trang trại năm 2018 phân theo ngành hoạt động
và phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms in 2018 by kinds of activity and by district
106 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt và mặt nước
nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Gross output of product per ha of cultivated land and aquaculture water
surface by district
107 Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây
Planted area of crops by crop group
108 Diện tích cây hàng năm
Planted area of annual crops
109 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Planted area and production of cereals
110 Diện tích cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cereals by district
111 Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district
112 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals per capita by district
113 Diện tích gieo trồng lúa cả năm
Planted area of paddy
114 Năng suất lúa cả năm
Yield of paddy
375