Page 419 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 419
Biểu Trang
Table Page
115 Sản lượng lúa cả năm
Production of paddy
116 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district
117 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of paddy by district
118 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district
119 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of spring paddy by district
120 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of spring paddy by district
121 Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district
122 Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of winter paddy by district
123 Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of winter paddy by district
124 Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of winter paddy by district
125 Diện tích ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district
126 Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district
127 Sản lượng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of maize by district
128 Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district
376