Page 422 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 422
Biểu Trang
Table Page
Diện tích cây vải phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area and area having products of litchi by district
Sản lượng vải phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of litchi by district
Diện tích cây hồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area and area having products of persimmon by district
Sản lượng hồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of persimmon by district
Diện tích cây chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area and area having products of banana by district
Sản lượng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of banana by district
Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
st
Livestock as of annual 1 Oct.
Số lượng trâu, bò phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of buffaloes and cattles by district
Số lượng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pigs by district
Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of poultry by district
Số lượng dê, ngựa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of goats and horses by district
Sản lượng thịt trâu, bò hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of buffaloes and cattles by district
Sản lượng thịt lợn, gia cầm hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of pig and poultry by district
379