Page 420 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 420

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                         129  Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of sweet potatoes by district

                         130  Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of cassava by district

                         131  Sản lượng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of cassava by district

                         132  Diện tích rau các loại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of vegetables by district

                              Sản lượng rau các loại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of vegetables by district


                              Diện tích đậu các loại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of beans by district

                              Sản lượng đậu các loại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of beans by district

                              Diện tích đậu tương phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of soybeans by district

                              Sản lượng đậu tương phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of soybeans by district

                              Diện tích lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of peanut by district


                              Sản lượng lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of peanut by district

                              Diện tích mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of Sugar-cane by district

                              Sản lượng mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of Sugar-cane by district

                              Diện tích vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of sesame by district


                                                           377
   415   416   417   418   419   420   421   422   423   424   425