Page 421 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 421

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                              Sản lượng vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of sesame by district

                              Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
                              Planted area of main perennial crops

                              Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
                              Area having product and product of main perennial crops

                              Diện tích trồng mới một số cây lâu năm
                              New planting area of main perennial crops

                              Diện tích cây chè phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of tea by district


                              Sản lượng chè búp tươi phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Products of tea by district

                              Diện tích cây sơn phân theo huyện huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area and area having products of wax-tree by district

                              Sản lượng sơn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Products of wax-tree by district

                              Diện tích cây bưởi phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area of grapefruit by district

                              Sản lượng bưởi phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of grapefruit by district


                              Diện tích cây cam phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area and area having products of orange by district

                              Sản lượng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of orange by district

                              Diện tích cây nhãn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Planted area and area having products of longan by district

                              Sản lượng nhãn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Production of longan by district


                                                           378
   416   417   418   419   420   421   422   423   424   425   426