Page 390 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 390
97 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1
lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động thu gom, xử lý rác thải;
tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 36,4 146,2 63,9 110,8 110,8
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other waste
management services - - - 5,5 5,5
Xây dựng - Construction 130,4 262,1 377,8 392,7 392,7
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 58,9 190,0 143,5 272,9 272,9
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 222,7 322,2 601,1 555,8 555,8
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialize construction activities 137,1 131,0 134,7 108,9 108,9
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 240,1 343,1 423,3 522,5 522,5
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 307,8 247,6 216,8 348,8 348,8
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 268,2 442,7 507,6 703,6 703,6
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 177,4 186,2 292,2 258,4 258,4
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 325,0 416,6 266,3 356,1 356,1
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 321,5 484,2 348,2 454,3 454,3
347