Page 387 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 387
97
Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
và phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 367,41 367,58 405,07 426,35 458,70
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 438,5 376,3 359,6 523,5 523,5
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 257,3 331,5 300,9 456,6 456,6
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 1147,2 340,6 472,9 685,3 685,3
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Exploited fishery and culture of aquaproducts 6281,3 5680,4 3384,8 2013,3 2013,3
Khai khoáng - Mining and quarrying 1196,6 522,4 597,7 999,4 999,4
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 530,0 426,2 679,0 2099,0 2099,0
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 19049,6 819,6 1954,7 5121,2 5121,2
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 329,8 495,8 504,8 728,4 728,4
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng
Mining support services activities 479,1 - - 667,6 667,6
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 361,6 287,2 287,6 267,6 267,6
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 387,2 457,0 514,7 452,2 452,2
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 857,5 763,7 1604,2 1134,9 1134,9
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
344