Page 392 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 392
97 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1
lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 61,1 143,2 321,0 2327,9 2327,9
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 96,8 298,3 835,2 1363,2 1363,2
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 16,7 9,0 11,2 8,1 8,1
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 88,4 - 1,0 8221,8 8221,8
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1073,3 1914,7 1248,8 2154,2 2154,2
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1073,3 1914,7 1248,8 2154,2 2154,2
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 69,6 32,7 57,6 81,2 81,2
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 3,7 45,9 53,4 81,5 81,5
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 409,0 - - 250,6 250,6
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 68,1 33,6 58,3 73,6 73,6
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - - - 0,2 0,2
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 120,5 12,7 29,9 36,5 36,5
349