Page 385 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 385
95 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 0,052 0,023 0,021 0,013 0,018
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 0,170 0,096 0,284 0,320 0,207
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities -0,014 0,006 -0,012 0,037 0,034
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and households goods -0,014 0,077 -0,009 0,006 0,007
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities - 0,006 -3,333 0,054 0,048
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use - - - - -
Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
trong các hộ gia đình
Activities of households as employers - - - - -
342