Page 386 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 386

96
                              Trang bị  tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1 lao động của
                              doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Average fixed asset per employee of enterprises by types of
                              ownership

                                                                                                      ĐVT:  Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     367,41   367,58   405,07   426,35   458,70

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise              617,14   709,86   435,21   540,77   571,90

                            Trung ương - Central           1.062,92  1.145,91   281,64  1.022,54   712,50

                            Địa phương - Local              370,05   458,22   484,17   300,34   386,30

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                352,44   396,42   488,64   534,92   585,60

                           Tập thể - Collective             268,37   307,13   205,67   239,62   279,20
                           Tư nhân - Private                184,72   340,97   260,76   226,55   196,80

                           Công ty hợp danh - Collective name    -       -  15.988,0     -       -

                           Công ty TNHH - Private Limited Co.   259,43   338,15   286,61   462,87   747,50

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   60,34   44,46   32,61   59,48   108,50

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   562,14   491,67   690,79   678,54   666,50


                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       360,95   257,14   244,66   219,77   197,40
                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital             358,73   275,14   243,65   218,42   195,80

                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                   2.582,20   14,83   392,59  6.047,75  5.164,30




                                                           343
   381   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391