Page 393 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 393

97      (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1
                              lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              và phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                              by types of enterprise and by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018


                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities   120,5      -    23,0   466,2   466,2
                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                     -      -       -      -       -
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   48,0   415,9   857,3   141,2   141,2
                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                124,4   1841,4   2534,2   754,2   754,2
                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                   7,8     5,1   348,4   124,7   124,7
                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
                         du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến
                         quảng bá và tổ chức tua du lịch
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities          0,0   602,1   1495,4    -       -
                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities     -      -       -     0,5    0,5

                         Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
                         và cảnh quan
                         Services to buildings and landscape activities   5,6   17,2   11,5   99,0   99,0
                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   169,1   57,3   114,5   -    -


                                                           350
   388   389   390   391   392   393   394   395   396   397   398