Page 394 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 394

97      (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1
                              lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              và phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                              by types of enterprise and by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018


                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -       -      -       -

                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -       -      -       -

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   165,9   -   9,9   157,5   157,5
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                165,9      -     9,9   157,5   157,5

                        Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   792,0   -       -   1183,4   1183,4
                         Hoạt động y tế - Human health activities   792,0   -     -   1373,2   1373,2

                         Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       -   841,6   841,6
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities wjthout accommodation   -   -     -      -       -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation     768,7   658,8   2186,1   1123,8   1123,8
                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   170,7   -   5,3   8,8    8,8

                         Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities         201,0   346,6    0,6    87,0   87,0



                                                           351
   389   390   391   392   393   394   395   396   397   398   399