Page 395 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 395
97 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1
lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities - 192,2 162,3 160,5 160,5
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 840,4 709,4 2516,1 1330,2 1330,2
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 86,7 519,7 136,2 265,1 265,1
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations 87,0 - - - -
Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and households goods 86,6 - 30,3 68,1 68,1
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 86,7 1819,0 356,6 325,7 325,7
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use - - - - -
Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
trong các hộ gia đình
Activities of households as employers - - - - -
352