Page 389 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 389

97      (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1
                              lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              và phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                              by types of enterprise and by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018


                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products       205,5   175,1   170,7   175,4   175,4
                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment    85,9    80,5   110,5   439,8   439,8
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   615,2   664,0   -   148,3   148,3
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles; trailers and
                         semi-trailers                         2328,8   1557,1   1235,9   1175,7   1175,7
                         Sản xuất phương tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   615,1   20,6   59,5   233,5   233,5
                         Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture               29,7   205,7   35,1    94,3   94,3
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                   127,5   102,5   101,4   110,6   110,6
                         Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -       -   640,0   640,0
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply      372,0   539,4   445,8   1605,1   1605,1
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
                         Electricity, gas, steam supply        372,0   539,4   445,8   1605,1   1605,1
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   2075,4   1835,0   1553,1   1650,0   1650,0
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nước
                         Water collection, treatment supply    3510,5   3077,5   2915,9   3070,8   3070,8
                         Thoát nước và xử lý nước thải
                         Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -

                                                           346
   384   385   386   387   388   389   390   391   392   393   394