Page 391 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 391
97 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1
lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Vận tải đường thuỷ - Water transport - 523,0 696,6 1240,1 1240,1
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 527,8 186,3 20,8 19,4 19,4
Bưu chính và chuyển phát
Postal service, delivery - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 2213,4 3100,3 2023,7 1981,1 1981,1
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 2698,4 3424,3 1858,0 2140,1 2140,1
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 1002,3 2358,4 2452,4 1299,5 1299,5
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,8 5,5 65,1 42,6 42,6
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 0,0 4,0 109,5 84,4 84,4
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities - - - 3,0 3,0
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication - - 67,4 51,8 51,8
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 0,8 10,5 3,6 2,7 2,7
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
348