Page 384 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 384
95 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; public
administration and defence; compulsory
security - - - -0,750 0,366
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
political organizations; public administration and
defence; compulsory security - - - -0,750 0,366
Giáo dục và đào tạo - Education and training 0,006 -0,321 -0,399 -0,019 0,025
Giáo dục và đào tạo
Education and training 0,006 -0,321 -0,399 -0,019 0,025
Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities - - - -0,508 0,699
Hoạt động y tế - Human health activities - - - -0,508 0,699
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities - - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities wjthout accommodation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 0,142 0,081 0,222 0,251 0,171
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - - -0,002 0,005 0,026
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities -13,259 -0,929 - -0,350 -0,177
341