Page 382 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 382
95 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities -0,116 0,039 0,018 0,062 0,041
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 0,054 0,041 0,021 0,039 0,045
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) -0,119 -0,045 -0,085 -0,106 -0,036
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities -29,890 0,035 0,038 0,112 0,038
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 0,047 0,142 0,115 0,043 0,032
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 0,047 0,142 0,115 0,043 0,032
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 0,006 0,010 -0,012 -0,003 0,003
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 0,016 0,026 -0,115 -0,420 0,107
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities -1,227 -3,182 -0,002 0,001
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 0,006 0,011 -0,011 - 0,001
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - - - -0,006 0,006
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 0,010 -0,052 -0,015 0,015 0,032
339