Page 383 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 383

95      (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities   0,030      -   0,033   0,011   0,006
                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                     -      -       -      -       -
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   -0,146   -0,204   -0,136   -0,001   -0,001

                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                -0,160   -0,514   -0,221   -0,096   0,031

                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                 -0,676   -0,139   0,004   -0,001   0,002

                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
                         du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến
                         quảng bá và tổ chức tua du lịch
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities        -0,514   0,031   -1,188   0,007   0,003
                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities   -0,005   -0,008   0,004   0,002   0,001

                         Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
                         và cảnh quan
                         Services to buildings and landscape activities   -0,101   -0,001   -0,081   -0,024   0,005
                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   -0,030   0,139   -   -      -

                                                           340
   378   379   380   381   382   383   384   385   386   387   388