Page 381 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 381
95 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Vận tải đường thuỷ - Water transport - - 0,004 0,018 0,001
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation -0,007 0,024 0,014 -0,008 0,019
Bưu chính và chuyển phát
Postal service, delivery - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities -1,147 -0,290 0,229 -0,025 0,062
Dịch vụ lưu trú - Accommodation -0,061 -0,335 -0,204 -0,030 0,005
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities -7,787 -0,256 0,446 -0,015 0,188
Thông tin và truyền thông
Information and communication -0,046 0,044 0,007 0,007 0,019
Hoạt động xuất bản - Publishing activities - - -0,050 -0,027 0,021
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities -0,087 -0,033
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 0,238 0,042 0,007 0,008 0,020
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities -0,073 0,045 0,025 0,021 0,015
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
338