Page 212 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 212

73      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018


                         Dệt - Manufacture of textiles            40    214      15    112     115
                         Sản xuất trang phục
                         Manufacture of wearing apparel        4.820   7.482   7.996   8.233   8.415

                         Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
                         Manufacture of leather and related products   101   195   108   664   668
                         Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
                         nứa, rơm, rạ (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
                         Manufacture of wood and products of wood
                         and cork (except furniture)             304    203     392    517     549
                         Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
                         Manufacture of paper and paper products   97    60      68     64      64
                         In, sao chép bản ghi các loại
                         Printing and reproduction of recorded media   9   19     7     10      10

                         Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
                         Manufacture of coke and refined petroleum
                         products                                  8      4       5      1       1
                         Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
                         Manufacture of chemicals and chemical products   36   42   35   75     75
                         Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
                         Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
                         chemical and botanical products          77     80      89     76      76
                         Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
                         Manufacture of rubber and plastics products   7   5     43     66      66
                         Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
                         Manufacture of other non-metallic mineral products   584   586   517   786   913

                         Sản xuất kim loại
                         Manufacture of basic metals              23     25      25     32      37
                         Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
                         móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
                         products (except machinery and equipment)   52   98     79     65      67



                                                           212
   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217