Page 214 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 214

73      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         Hoạt động thu gom, xử lý rác thải;
                         tái chế phế liệu
                         Waste collection, treatment and disposal
                         activities; materials recovery          137    108     220    205     213
                         Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
                         khác - Remediation activities and other waste
                         management services                       -      -       2      4       4

                        Xây dựng - Construction                2.598   2.583   2.228   2.274   2.377
                         Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   1.481   897   758   1.019   1.085
                         Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                         Civil engineering                     1.001   1.548   1.205   1.089   1.117
                         Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                         Specialize construction activities      116    138     265    166     175

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles               1.948   1.775   2.116   1.813   1.941
                         Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                         động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles   127   112   119     99     103
                         Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                         cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                         vehicles and motorcycles)               969    917   1.241    925   1.031

                         Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                         khác) Retail trade (except of motor vehicles and
                         motorcycles)                            852    746     756    789     807
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   181   283   286   316   322

                         Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
                         Land transport, transport via railways, via
                         pipeline                                176    215     170    219     225


                                                           214
   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219