Page 211 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 211

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                        73    tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế

                              Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                              by kinds of economic activity

                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL                        18.890   22.820   23.714   25.865   26.657

                        Phân theo ngành cấp II
                        By secondery industrial activity

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing        716    752     993   1.068   1.088
                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities   624   649   870   937    954
                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities   87    97     116    102     105

                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture                   5      6       7     29      29
                        Khai khoáng - Mining and quarrying       294    204     296    290     304

                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite               11      8       -     17      17
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   31   22   20   19    21
                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying              247    174     276    241     253
                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                         Mining support services activities        5      -       -     13      13

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   11.159   15.270   15.749   17.981   18.419
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products            662    625     624    675     683

                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   39   63   38     50      50
                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products           -      -       -      -       -





                                                           211
   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216