Page 213 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 213

73      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products       3.904   5.183   5.319   6.143   6.215
                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment      11     10       4     16      16
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   6   4     -      1       1
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles; trailers and
                         semi-trailers                            65     86      93     97      97
                         Sản xuất phương tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   9    12       1      9       9
                         Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture                 59     28      24      4       4

                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                     246    246     267    278     281
                         Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -       -      7       7
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply         34     14      31     17      17
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
                         Electricity, gas, steam supply           34     14      31     17      17
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   238   219   335   320    335
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nước
                         Water collection, treatment supply      101    111     113    111     118

                         Thoát nước và xử lý nước thải
                         Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -


                                                           213
   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218