Page 640 - niengiam2022
P. 640
224
Số thuê bao điện thoại
Number of telephone subscribers
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Di động Cố định
Mobi-phone Telephone
Thuê bao - Subscriber
2018 582.644 570.229 12.415
2019 852.698 840.312 12.386
2020 695.686 687.342 8.344
2021 906.375 893.579 12.796
Sơ bộ - Prel. 2022 910.614 895.117 15.497
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2018 78,36 78,77 63,16
2019 146,35 147,36 99,77
2020 81,59 81,80 67,37
2021 130,29 130,01 153,36
Sơ bộ - Prel. 2022 100,47 100,17 121,11
599