Page 643 - niengiam2022
P. 643

Biểu                                                               Trang
          Table                                                               Page
           238  Số nữ giáo viên và số nữ học sinh trong các trường phổ thông
                Number of female teachers and schoolgirls of general schools   627

           239  Số giáo viên phổ thông năm học 2022-2023
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of teachers of general education in school year 2022-2023
                by district                                                    628
           240  Số học sinh phổ thông năm học 2022-2023
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of pupils of general education in school year 2022-2023 by district   629
           241  Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
                bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và theo cấp học
                Average number of pupils per teacher and average number of pupils per
                class by types of ownership and by grade                       630

           242  Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và theo giới tính
                Enrolment rate of general education by grade and by sex        631
           243  Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2021-2022
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Percentage of graduates of upper secondary education
                in school year 2021-2022 by district                           632

           244  Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
                Number of schools and teachers of professional secondary education   633
           245  Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
                Number of pupils of professional secondary education           634

           246  Số trường và số giáo viên cao đẳng
                Number of colleges and teachers in colleges                    635
           247  Số sinh viên cao đẳng
                Number of students in colleges                                 636

           248  Số tổ chức khoa học và công nghệ
                Number of scientific and technological organizations           637
           249  Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
                Expenditure on science research and technology development     638





                                             602
   638   639   640   641   642   643   644   645   646   647   648