Page 635 - niengiam2022
P. 635

219
                   (Tiếp theo) Doanh thu vận tải, kho bãi
                   và dịch vụ hỗ trợ vận tải
                   (Cont.) Turnover of transport, storage and transportation
                   supporting servies



                                                                               Sơ bộ
                                          2018     2019      2020     2021      Prel.
                                                                                2022

                                                   Cơ cấu - Structure (%)


          TỔNG SỐ - TOTAL                100,00   100,00   100,00    100,00   100,00

          Phân theo loại hình vận tải
          By types of transport

           Vận tải hành khách
           Passenger transport            32,56    32,56    32,56     32,56    40,18

           Vận tải hàng hóa
           Freight transport              51,24    51,24    51,24     51,24    47,48
           Bốc xếp, kho bãi - Storage     16,20    16,20    16,20     16,20    12,34

           Dịch vụ hỗ trợ vận tải
           Transportation supporting services   -     -         -        -         -

          Phân theo ngành vận tải
          By transport industry              -        -         -        -         -

           Đường sắt - Rail way              -        -         -        -         -

           Đường bộ - Road                80,22    80,17    80,19     76,49    80,27

           Đường thuỷ - Inland waterway   3,58      3,63     3,61      7,31     7,39
           Đường hàng không - Aviation       -        -         -        -         -

           Bốc xếp, kho bãi - Storage     16,20    16,20    16,20     16,20    12,34

           Dịch vụ hỗ trợ vận tải
           Transportation supporting services   -     -         -        -         -









                                             594
   630   631   632   633   634   635   636   637   638   639   640