Page 637 - niengiam2022
P. 637
Số lƣợt hành khách luân chuyển
221
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
Number of passengers traffic by types of ownership
and by types of transport
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Nghìn ngƣời.km - Thous. persons.km
TỔNG SỐ - TOTAL 251.554,40 274.641,23 255.567,00 326.805,61 488.618,37
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 251.554,40 274.641,23 255.567,00 326.805,61 488.618,37
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đường sắt - Rail way - - - - -
Đường bộ - Road 244.642,00 267.544,73 249.722,80 314.648,53 473.906,53
Đường thuỷ - Inland waterway 6.912,40 7.096,50 5.844,20 12.157,08 14.711,84
Đường hàng không - Aviation - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 101,53 109,18 93,05 127,87 149,51
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 101,53 109,18 93,05 127,87 149,51
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đường sắt - Rail way - - - - -
Đường bộ - Road 101,64 109,36 93,34 126,00 150,61
Đường thuỷ - Inland waterway 97,66 102,66 82,35 208,02 121,01
Đường hàng không - Aviation - - - - -
596