Page 642 - niengiam2022
P. 642

GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VÀ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ
                             EDUCATION, TRAINING
                         AND SCIENCE, TECHNOLOGY

           Biểu                                                               Trang
          Table                                                               Page

           226  Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
                Number of schools, classes/groups of children
                and classrooms of preschool education                          613

           227  Số trường mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of preschool by district                                614

           228  Số lớp/nhóm trẻ mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of classes/groups of children of preschool education by district   615
           229  Số giáo viên và học sinh mầm non
                Number of teachers and pupils of preschool education           616

           230  Số giáo viên mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of preschool teachers by district                       618
           231  Số học sinh mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of preschool pupils by district                         619
           232  Số trường học phổ thông
                Number of schools of general education                         620

           233  Số lớp học phổ thông
                Number of classes of general education                         622

           234  Số trường phổ thông năm học 2022-2023
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of schools of general education in school year 2022-2023 by district   623
           235  Số lớp học phổ thông năm học 2022-2023
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of classes of general education in school year 2022-2023 by district   624
           236  Số giáo viên phổ thông
                Number of teachers of general education                        625

           237  Số học sinh phổ thông
                Number of pupils of general education                          626


                                             601
   637   638   639   640   641   642   643   644   645   646   647