Page 638 - niengiam2022
P. 638
Khối lƣợng hàng hoá vận chuyển
222
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
Volume of freight carried by types of ownership
and by type of transport
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Nghìn tấn - Thous. tons
TỔNG SỐ - TOTAL 6.429,09 6.826,09 6.915,19 7.737,48 6.884,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership - - - - -
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 6.429,09 6.826,09 6.915,19 7.737,48 6.884,00
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đường sắt - Rail way - - - - -
Đường bộ - Road 6.298,00 6.679,50 6.773,59 7.534,87 6.617,55
Đường thuỷ - Inland waterway 131,09 146,59 141,60 202,61 266,45
Đường hàng không - Aviation - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 97,31 106,18 101,31 111,89 88,97
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 97,31 106,18 101,31 111,89 88,97
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport - - - - -
Đường sắt - Rail way - - - - -
Đường bộ - Road 103,83 106,06 101,41 111,24 87,83
Đường thuỷ - Inland waterway 24,20 111,82 96,60 143,09 131,51
Đường hàng không - Aviation - - - - -
597