Page 639 - niengiam2022
P. 639
Khối lƣợng hàng hoá luân chuyển
223
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
Volume of freight traffic by types of ownership
and by type of transport
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Nghìn tấn.km - Thous. tons.km
TỔNG SỐ - TOTAL 209.918,6 222.409,3 224.418,3 268.062,9 248.072,5
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership - - - - -
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 209.918,6 222.409,3 224.418,3 268.062,9 248.072,5
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đường sắt - Rail way - - - - -
Đường bộ - Road 204.671,5 216.541,4 218.750,7 259.953,0 236.908,4
Đường thuỷ - Inland waterway 5.247,1 5.867,9 5.667,6 8.109,9 11.164,1
Đường hàng không - Aviation - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 93,22 105,95 100,90 119,45 92,54
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 93,22 105,95 100,90 119,45 92,54
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport
Đường sắt - Rail way - - - - -
Đường bộ - Road 104,29 105,80 101,02 118,84 91,14
Đường thuỷ - Inland waterway 18,13 111,83 96,59 143,09 137,66
Đường hàng không - Aviation - - - - -
598