Page 634 - niengiam2022
P. 634

219
                   Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
                   Turnover of transport, storage and transportation
                   supporting servies


                                                                               Sơ bộ
                                          2018     2019      2020     2021      Prel.
                                                                                2022


                                                   Triệu đồng  - Mill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL            1.309.970,0  1.446.700,0  1.402.860,0  992.483,5  1.238.472,0

          Phân theo loại hình vận tải
          By types of transport
           Vận tải hành khách
           Passenger transport        426.550,0  471.070,0  456.790,0  323.169,2  497.669,2

           Vận tải hàng hóa
           Freight transport          671.150,0  741.200,0  718.740,0  508.485,3  588.015,3

           Bốc xếp, kho bãi - Storage   212.270,0  234.430,0  227.330,0  160.829,0  152.787,5

           Dịch vụ hỗ trợ vận tải
           Transportation supporting services   -     -         -        -         -

          Phân theo ngành vận tải
          By transport industry              -        -         -        -         -

           Đường sắt - Rail way              -        -         -        -         -

           Đường bộ - Road           1.050.790,0  1.159.810,0  1.124.860,0  759.150,3  994.150,3

           Đường thuỷ - Inland waterway   46.910,0   52.460,0   50.670,0   72.504,2   91.534,2

           Đường hàng không - Aviation       -        -         -        -         -

           Bốc xếp, kho bãi - Storage   212.270,0  234.430,0  227.330,0  160.829,0  152.787,5
           Dịch vụ hỗ trợ vận tải
           Transportation supporting services   -     -         -        -         -










                                             593
   629   630   631   632   633   634   635   636   637   638   639