Page 566 - niengiam2022
P. 566

187
                   Diện tích mặt nƣớc nuôi trồng thủy sản
                   Area surface for aquaculture


                                                                                 Ha
                                                                               Sơ bộ
                                              2018    2019     2020    2021     Prel.
                                                                               2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                   2.289,3   2.370,2   2.405,8   2.416,8   2.447,7


          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity

            Nuôi trồng thủy sản biển
            Sea aquaculture                      -       -        -       -       -

            Nuôi trồng thủy sản nội địa
            Domestic aquaculture            2.289,3   2.370,2   2.405,8   2.416,8   2.447,7


          Phân theo loại thủy sản
          By types of aquatic product
            Cá - Fish                       2.288,7   2.369,9   2.404,2   2.414,9   2.445,4


            Tôm - Shrimp                       0,4      0,1     0,3     0,4      1,0
            Thủy sản khác - Other aquatic      0,2      0,2     1,3     1,5      1,3





























                                             525
   561   562   563   564   565   566   567   568   569   570   571