Page 569 - niengiam2022
P. 569
190
Sản lƣợng thủy sản
Production of fishery
Tấn - Ton
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 6.987,4 7.505,2 7.781,3 8.223,9 8.693,1
Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture
Khai thác - Catch 1.656,6 1.715,6 1.750,8 1.864,3 1.971,5
Nuôi trồng - Aquaculture 5.330,8 5.789,6 6.030,5 6.359,5 6.721,6
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Cá - Fish 6.691,9 7.249,3 7.520,2 7.949,1 8.408,9
Tôm - Shrimp 104,8 95,5 98,2 103,6 106,5
Thủy sản khác - Other aquatic 190,7 160,4 163,0 171,2 177,7
528